Có 2 kết quả:
运道 yùn dao ㄩㄣˋ • 運道 yùn dao ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortune
(2) luck
(3) fate
(2) luck
(3) fate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortune
(2) luck
(3) fate
(2) luck
(3) fate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh